SỐ LIỆU DOANH THU HÀNG NĂM

Số liệu doanh thu hàng năm 

Năm 2019 ÷ 2022

Số tiền (VND)

Năm 2019

348.553.486.054

Năm 2020

249.147.335.696

Năm 2021

213.484.196.535

Năm 2022

146.628.142.127

 

Hợp đồng dự án ngày bắt đầu và kết thúc

– Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG TRƯỜNG                   

TT

Tên Hợp Đồng

Ngày Hợp Đồng có Hiệu Lực

Tên Chủ Đầu Tư

Nội Dung Của Hợp Đồng

Giá Trị Thực Của Hợp Đồng

Thời Gian Kết Thúc HD

Ghi chú

I

Năm 2019

           

1

HĐ: 0272/HĐ-TCS

12/01/2019

Công ty Cổ Phần Than Cọc sáu – Vinacomin

Vận chuyển đất đá trong khai trường mỏ năm 2019

133.952.532.892

12 tháng

Năm 2019

2

HĐ:

01/2019/HĐ-TN

01/01/2019

Công ty Khe Sim – CN Tổng công ty Đông Bắc

Thuê ngoài khoan lỗ mìn, bốcxúc, gạt đất đá phụ trợ, vận chuyển đất đá, chế biến than năm 2019

78.429.105.142

12 tháng

Năm 2019

3

HĐ: 59/2019-HĐKT-THL-HT

30/01/2019

Công ty than Hạ Long – TKV

Thuê ngoài khoan lỗ mìn, bốcxúc, vận tải đất đá và san gạt đất đá thải tại vỉa Dày khu Tây Khe Sim năm 2019

31.962.865.583

11 tháng

Năm 2019

4

HĐ: 24.5/2019/HĐKT

24/05/2019

Công ty 790 – CN Tổng công ty Đông Bắc

Thuê thiết bị sàng tuyển chế biến than năm 2019

8.750.285.461

07 tháng

Năm 2019

5

HĐ: 162/HĐCBTQN-HOANGTRUONG

17/01/2019

Công ty chế biến KD than Quảng Ninh – TKV

Thuê chế biến than tại kho than Tây Khe Sím năm 2019

7.662.796.722

12 tháng

Năm 2019

6

HĐ:

10/HĐ/QM-HT

16/02/2019

Công ty TNHH Đầu tư và thương mại Quang Minh

Thuê thi công một phần gói thầu 01: Sàng tuyển, chế biến than từ SPNT năm 2019 tại Công ty CP Than Cọc Sáu – Vinacomin

28.272.538.756

10 tháng

Năm 2019

7

HĐ:

2686/HĐ-TCS

20/05/2019

Công ty Cổ Phần Than Cọc sáu – Vinacomin

Thuê Chế biến, thu hồi than từ nguồn don xô bã sàng năm 2019

6.609.220.950

04 tháng

Năm 2019

8

HĐ:

886/HĐKT-TNĐM

28/12/2018

Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài – Vinacomin

Thuê chế biến than sạch từ SPNT năm 2019

18.481.213.670

12 tháng

Năm 2019

II

Năm 2020

           

1

HĐ:

0219/HĐ-TCS

12/01/2020

Công ty Cổ Phần Than Cọc sáu – Vinacomin

Vận chuyển đất đá trong khai trường mỏ năm 2020

99.438.567.550

12 tháng

Năm 2020

2

HĐ:

01/2020/HĐ-TN

31/12/2019

Công ty Khe Sim –-CN Tổng công ty Đông Bắc

Thuê thiết bị phục vụ sản xuất năm 2020

69.790.989.898

12 tháng

Năm 2020

3

HĐ: 06/2020/HĐ/KS-HT

18/03/2020

Công ty Khe Sim – CN Tổng công ty Đông Bắc

Thi công các công trình UWPSCTT-TKCN năm 2020

5.415.912.318

09 tháng

Năm 2020

4

HĐ: 127/HĐ-TNĐM

25/02/2020

Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài – Vinacomin

Thuê chế biến than sạch từ SPNT năm 2020

14.904.081.154

10 tháng

Năm 2020

5

HĐ:

04/2020/KHĐT

08/01/2020

Công ty 790- CN Tổng công ty Đông Bắc

Thuê bốc xúc, vận chuyển, sàng tuyển, chế biến than năm 2020

11.045.412.575

11 tháng

Năm 2020

6

HĐ:

2286/HĐ-TCS

08/05/2020

Công ty cổ phân Than Cọc Sáu – Vinacomin

Thuê chế biến, thu hồi than sạch từ nguồn sản phẩm ngoài than năm 2020

8.288.803.716

08 tháng

Nam 2020

III

Năm 2021

           

1

HĐ:

2025/HĐ-KTKH

07/11/2019

CN Tổng Công ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc TKV – CTCP – Cty Than Na Dương – VVMI

Thuê chế biến, thu hồi than sạch từ nguồn sản phẩm ngoài than năm 2021

18.167.903.526

10 tháng

Năm 2021

2

HĐ:

0283/HĐ-KTKH

24/02/2020

CN Tổng Công ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc TKV – CTCP – Cty Than Khánh Hòa – VVMI

Thuê chế biến, thu hồi than sạch từ nguồn sản phẩm ngoài than năm 2021

26.490.024.012

12 tháng

Năm 2021

3

HĐ:

2724/HĐ-TCS-KH

02/04/2021

Công ty CP Than Cao Sơn – TKV

Chế biến thu hồi than sạch từ sản phẩm ngoài than mỏ Khe Chàm II năm 2021

8.300.632.978

08 tháng

Năm 2021

4

HĐ:

01/2021/KS-HT

30/12/2020

CTY Khe Sim – CN Tổng Công ty Đông Bắc

Thuê thiết bị phục vụ sản xuất năm 2021

38.318.422.178

12 tháng

Năm 2021

5

HĐ:

02/2021/HĐKT-790-HT

29/12/2020

CTY 790 – CN Tổng Công ty Đông Bắc

Thuê bốc xúc, vận chuyển, sàng tuyển, chế biến than năm 2021 thuộc kế hoạch thuê ngoài phục vụ sản xuất năm 2021

18.100.510.761

12 tháng

Năm 2021

6

HĐ:

08/2021/HĐKT-790-HT

05/08/2021

CTY 790 – CN Tổng Công ty Đông Bắc

Thuê bốc xúc, vận chuyển, chế biến than  tại kho G9 thuộc kế hoạch bổ sung khối lượng thuê ngoài phục vụ sản xuất năm 2021

4.192.615.254

04 tháng

Năm 2021